Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sizer




sizer
['saizə]
danh từ
người sắp xếp (vật dụng) theo cỡ to nhỏ
máy tuyển quặng


/'saizə/

danh từ
người sắp xếp (vật dụng) theo cỡ to nhỏ
máy tuyển quặng

Related search result for "sizer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.