 | [sixième] |
 | tÃnh từ |
| |  | thứ sáu |
| |  | Sixième rang |
| | hà ng thứ sáu |
| |  | phần sáu |
| |  | La sixième partie d'un total |
| | một phần sáu của tổng số |
 | danh từ |
| |  | ngưá»i thứ sáu; cái thứ sáu |
| |  | Arriver sixième à la course |
| | vỠthứ sáu trong cuộc đua |
 | danh từ giống đực |
| |  | phần sáu |
| |  | Toucher un sixième de la solde |
| | lĩnh một phần sáu lương |
| |  | gác sáu, tầng bảy |
 | danh từ giống cái |
| |  | lớp sáu |
| |  | Monter en sixième |
| | lên lớp sáu |