Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sisyphean




sisyphean
[,sisi'fi:ən]
tính từ
như Xi-xi-phút (người bị Thượng đế bắt đẩy đá lên núi, hễ đá trôi xuống lại phải đẩy lên)
(nghĩa bóng) cần cù, kiên nhẫn
(nghĩa bóng) nặng nhọc và không bao giờ hết (công việc...)


/,sisi'fi:ən/

tính từ
như Xi-xi-phút (người bị Thượng đế bắt đẩy đá lên núi, hễ đá trôi xuống lại phải đẩy lên)
(nghĩa bóng) cần cù, kiên nhẫn
(nghĩa bóng) nặng nhọc và không bao giờ hết (công việc...)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.