Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sirgang




sirgang
['sə:gæη]
danh từ
(động vật học) loài quạ xanh (lông màu lục)


/'sə:gæɳ/

danh từ
(động vật học) loài quạ xanh (lông màu lục)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.