Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sip





sip
[sip]
danh từ
sự nhấp nháp, việc uống từng ngụm
ngụm, hớp
a few sips of brandy
vài hớp rượu mạnh
ngoại động từ
uống từng hớp, nhắp, nhấp nháp (rượu)
to sip one's coffee
nhấp nháp tách cà phê


/sip/

danh từ
hớp, nhắp, ít
a sip of brandy một nhắp rượu mạnh

động từ
uống từng hớp, nhắp (rượu)

Related search result for "sip"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.