sip
sip | [sip] | | danh từ | | | sự nhấp nháp, việc uống từng ngụm | | | ngụm, hớp | | | a few sips of brandy | | vài hớp rượu mạnh | | ngoại động từ | | | uống từng hớp, nhắp, nhấp nháp (rượu) | | | to sip one's coffee | | nhấp nháp tách cà phê |
/sip/
danh từ hớp, nhắp, ít a sip of brandy một nhắp rượu mạnh
động từ uống từng hớp, nhắp (rượu)
|
|