Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sinistrorse




sinistrorse
[,sinis'trɔ:s]
Cách viết khác:
sinistrorsal
[si'nistrɔ:sl]
như sinistrorsal



xoắn trái

/,sinis'trɔ:səl/ (sinistrorse) /'sinistrɔ:s/

tính từ
xoắn trái
sinistrorsal curve (toán học) đường xoắn trái
(thực vật học) quấn trái, quấn sang bên trái (cây leo...)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.