|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sinistre
 | [sinistre] |  | tính từ | | |  | gở; hung | | |  | Présage sinistre | | | điềm gở | | |  | tại hại, ác hại | | |  | Evénement sinistre | | | biến cố tai hại | | |  | độc địa | | |  | Un homme sinistre | | | một người độc địa | | |  | hung dữ | | |  | Regard sinistre | | | cái nhìn hung dữ | | |  | thảm thê | | |  | Une sinistre soirée | | | một tối liên hoan thảm thê | | |  | Une mine sinistre | | | bộ mặt thảm thê |  | danh từ giống đực | | |  | thiên tai | | |  | tai nạn (được bồi thường bằng bảo hiểm) |
|
|
|
|