Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sinistral




sinistral
['sinistrəl]
tính từ
xoắn trái (vỏ ốc)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) ở bên trái, về bên trái


/'sinistrəl/

tính từ
xoắn trái (vỏ ốc)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) ở bên trái, về bên trái


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.