| [singulièrement] |
| phó từ |
| | đặc biệt; rất |
| | S'intéresser singulièrement à |
| lưu ý đặc biệt đến |
| | Être singulièrement étonné |
| rất ngạc nhiên |
| | nhất là |
| | Bon pour toutes les maladies et singulièrement pour les fièvres |
| tốt cho má»i bệnh, nhất là cho bệnh sốt |
| | kỳ cục |
| | S'habiller singulièrement |
| ăn mặc kỳ cục |
| phản nghĩa Communnément; peu, ordinairement. |