 | [singularité] |
 | danh từ giống cái |
|  | tÃnh đặc biệt |
|  | tÃnh kỳ cục; tÃnh láºp dị |
|  | Se faire remarquer par ses singularités |
| là m cho ngÆ°á»i ta chú ý đến những cái láºp dị của mình |
|  | hà nh động kỳ cục; điệu bộ kỳ cục |
 | phản nghĩa Pluralité. Banalité. |