|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sinecurist
sinecurist | ['sainikjurist] | | danh từ | | | người ngồi không ăn lương, người ngồi không hưởng danh vọng, người ngồi mát ăn bát vàng |
/'sainikjurist/
danh từ người ngồi không ăn lương, người ngồi không hưởng danh vọng
|
|
|
|