![](img/dict/02C013DD.png) | [sincérité] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tÃnh thà nh thá»±c |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Dire en toute sincérité |
| nói hết sức thà nh thực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự chân thà nh, sự thà nh khẩn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La sincérité du coeur |
| tấm lòng chân thà nh |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tÃnh tháºt, tÃnh không giả mạo, tÃnh không gian láºn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vérifier la sincérité d'un acte |
| kiểm tra xem văn bản có tháºt không |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Hypocrisie, insincérité |