simuler
 | [simuler] |  | ngoại động từ | | |  | vờ, giả vờ | | |  | Simuler une maladie | | | giả vờ ốm | | |  | (luật học, pháp lý) man trá | | |  | có vẻ như, trông như, khác nào như | | |  | Des cannelures rondes qui simulent les plis d'une étoffe | | | những đường rãnh khía tròn khác nào như những nếp trên tấm vải |  | phản nghĩa Eprouver. |
|
|