Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
simulative




simulative
['simjulətiv]
tính từ
giả vờ, giả cách, vờ vịt



mô hình hoá, phỏng theo

/'simjulətiv/

tính từ
giả vờ, giả cách, vờ vịt


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.