Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
simulateur


[simulateur]
danh từ
người giả vờ
người ốm vờ, người giả bệnh
danh từ giống đực
(kỹ thuật) máy phỏng
Simulateur de vol
máy phỏng tập bay


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.