Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
simplicité


[simplicité]
danh từ giống cái
sự đơn giản
Mécanisme d'une grande simplicité
cơ chế hết sức đơn giản
sự giản dị, sự mộc mạc
Se vêtir avec simplicité
ăn mặc giản dị
tính thuần phát, tính chất phác, tính ngây thơ
La simplicité des moeurs
phong tục thuần phát
C'est une simplicité de parler ainsi
nói như thế là ngây thơ
en toute simplicité
không câu nệ, rất tự nhiên
phản nghĩa Affectation, prétention; finesse. Raffinement. Complexité, complication, difficulté, recherche.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.