Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
simmel-cake




simmel-cake
['simml'keik]
danh từ
bánh ximnen (loại bánh ngọt làm vào dịp lễ Phục sinh, Nô-en)


/'simnlkeik/

danh từ
bánh ximnen (loại bánh ngọt làm vào dịp lễ Phục sinh, Nô-en)

Related search result for "simmel-cake"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.