Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
silly



/'sili/

tính từ
ngờ nghệch, ngớ ngẩn, khờ dại
    to say silly things nói điều ngớ ngẩn
choáng váng, mê mẩn
    to knock somebody silly đánh ai choáng váng
    to go silly over a woman quá say mê một người đàn bà
(từ cổ,nghĩa cổ) ngây thơ; đơn giản, giản dị; yếu đuối!the silly season
mùa bàn chuyện dớ dẩn (vào tháng 8, tháng 9, lúc báo chí thiếu tin phải bàn chuyện dớ dẩn)
danh từ
(thông tục) người ngờ nghệch, người ngớ ngẩn, người khờ dại

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "silly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.