Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
silicon





silicon
['silikən]
danh từ
(hoá học) silic (nguyên tố hoá chất á kim, (thường) thấy kết hợp với oxy trong thạch anh, sa thạch..)


/'silikən/

danh từ
(hoá học) silic

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "silicon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.