|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
silhouette
silhouette | [,silu:'et] | | danh từ | | | bóng, hình bóng (trên một nền sáng) | | | hình chiếu | | | chân dung cắt bóng | | | in silhouette | | | như một hình bóng | | | paint somebody in silhouette | | vẽ ai theo hình bóng | | ngoại động từ | | | in bóng, rọi bóng, vẽ bóng; cắt chân dung bóng |
/,silu:et/
danh từ bóng, hình bóng
ngoại động từ in bóng, rọi bóng; vẽ hình bóng trông nghiêng, rọi bóng trông nghiêng
|
|
|
|