Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
signboard




signboard
['sainbɔ:d]
danh từ
biển hàng, biển quảng cáo


/'sainbɔ:d/

danh từ
biển hàng, biển quảng cáo

Related search result for "signboard"
  • Words contain "signboard" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    chiêu bài biển

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.