|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
signaller
signaller | ['signələ] | | Cách viết khác: | | signaler | | ['signələ] | | danh từ | | | người ra hiệu; người đánh tín hiệu (nhất là một quân nhân được huấn luyện đặc biệt cho mục đích đó) |
/'signələ/
danh từ người ra hiệu; người đánh tín hiệu
|
|
|
|