Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
signaller




signaller
['signələ]
Cách viết khác:
signaler
['signələ]
danh từ
người ra hiệu; người đánh tín hiệu (nhất là một quân nhân được huấn luyện đặc biệt cho mục đích đó)


/'signələ/

danh từ
người ra hiệu; người đánh tín hiệu


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.