![](img/dict/02C013DD.png) | [signalisation] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự trang bị tín hiệu; sự phát tín hiệu |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hệ thống) tín hiệu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Panneaux de signalisation |
| bảng tín hiệu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Signalisation automatique |
| hệ thống tín hiệu tự động |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Second système de signalisation |
| (tâm lý học) hệ thống tín hiệu thứ hai |