|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
signaler
| [signaler] | | ngoại động từ | | | báo hiệu | | | báo, chỉ ra | | | Permettez-moi de vous signaler que... | | cho phép tôi được báo với ông là... | | | Signaler un voleur à l'autorité | | báo tên kẻ cắp với chính quyền | | | (từ cũ, nghĩa cũ) làm nổi bật sự anh dũng của mình |
|
|
|
|