|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
signal
 | [signal] |  | danh từ giống đực | | |  | hiệu, dấu hiệu | | |  | Signal d'alarme | | | hiệu báo động | | |  | Donner le signal | | | ra hiệu, báo hiệu | | |  | Attendre le signal | | | chờ đợi dấu hiệu | | |  | tín hiệu | | |  | Signal de chemin de fer | | | tín hiệu đường sắt | | |  | Signal d'entrée | | | tín hiệu vào (điều khiển học) |
|
|
|
|