Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sightseeing




sightseeing
['sait,si:iη]
danh từ
sự tham quan (một cảnh đẹp..)
cuộc tham quan


/'sait,si:iɳ/

danh từ
sự đi tham quan
cuộc tham quan

Related search result for "sightseeing"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.