Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
siftings




siftings
['siftiηz]
danh từ số nhiều
phần sảy ra (như) sạn, trấu...


/'siftiɳz/

danh từ số nhiều
phần sảy ra (như sạn, trấu...)

Related search result for "siftings"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.