Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
siesta




siesta
[si'estə]
danh từ
giấc ngủ trưa (ở xứ nóng)
to have/take a siesta
ngủ trưa


/si'estə/

danh từ
giấc ngủ trưa

Related search result for "siesta"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.