|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sien
![](img/dict/02C013DD.png) | [sien] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) của nó, của anh ấy; của mình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il a fait siennes les idées de son père | | anh ta lấy ý kiến của bố làm của mình | ![](img/dict/47B803F7.png) | đại từ (Le sien, La sienne) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái của nó, cái của người ấy; cái của mình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | De ces deux modèles, je préfère le sien | | trong hai cái mẫu này, tôi thích cái của người ấy | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phần nó, phần mình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il a mis du sien | | nó đã góp phần nó | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (Les siens) bà con nó, thân thuộc của nó | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lui et les siens | | nó và bà con nó | | ![](img/dict/809C2811.png) | à chacun le sien | | ![](img/dict/633CF640.png) | người nào phần nấy | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire des siens | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) gây ra những điều ngu ngốc thường ngày | | ![](img/dict/809C2811.png) | y mettre du sien | | ![](img/dict/633CF640.png) | đóng góp phần mình | | ![](img/dict/633CF640.png) | bịa thêm vào |
|
|
|
|