Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sidéral


[sidéral]
tính từ
(thuộc) thiên thể
Observations sidérales
quan sát thiên thể
thiên văn
Année sidérale
năm thiên văn
Jour sidéral
ngày thiên văn
cultures sidérales
(nông nghiệp) cây phân xanh



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.