Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
siderite


noun
1. iron ore in the form of ferrous carbonate
Syn:
chalybite
Hypernyms:
iron ore
2. a meteorite consisting principally of nickel and iron
Hypernyms:
meteorite


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.