Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
side-step




side-step
['said'step]
danh từ
sự bước ngang, sự bước sang một bên; sự tránh sang bên
bậc xe (ở bên hông xe)
ngoại động từ
tránh sang bên, tránh né (một cú đánh..)
lảng tránh (một câu hỏi..)
to side-step a difficulty
tránh một sự khó khăn
nội động từ
tránh, nhảy một bước sang bên


/'saidstep/

danh từ
sự bước ngang, sự bước sang một bên; sự tránh sang bên
bậc xe (ở bên hông xe)

ngoại động từ
tránh sang bên, né (đen & bóng)
to side-step a difficulty tránh một sự khó khăn

Related search result for "side-step"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.