Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
side-show




side-show
['said'∫ou]
danh từ
cuộc biểu diễn phụ
hoạt động phụ, hoạt động thứ yếu


/'ʃaidʃou/

danh từ
cuộc biểu diễn phụ
sự kiện phụ, sự kiện thứ yếu

Related search result for "side-show"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.