Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
side-line


/'saidlain/

danh từ
(thể dục,thể thao) đường biên
(số nhiều) khu vực ngoài đường biên (cho khán giả ngồi)
đường phụ, đường nhánh (đường sắt, đường ống dẫn...)
nghề phụ, nghề tay trái

Related search result for "side-line"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.