danh từ (thể dục,thể thao) đường biên (số nhiều) khu vực ngoài đường biên (cho khán giả ngồi) đường phụ, đường nhánh (đường sắt, đường ống dẫn...) nghề phụ, nghề tay trái
Related search result for "side-line"
Words pronounced/spelled similarly to "side-line": side-linesideline