Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sickle





sickle
['sikl]
danh từ
cái liềm
(thiên văn học) (Sickle) chòm sao Sư tử


/'skil/

danh từ
cái liềm
(thiên văn học) (Sickle) chòm sao Sư tử

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sickle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.