Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sick-list




sick-list
['sik'list]
danh từ
(quân, hải...) danh sách người ốm
to be on the sick-list
bị ốm


/'sik'list/

danh từ
(quân, hải...) danh sách người ốm
to be on the sick-list bị ốm

Related search result for "sick-list"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.