Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sick-leave




sick-leave
['sik'li:v]
danh từ
phép nghỉ ốm; thời gian nghỉ ốm
to be granted sick-leave
được phép nghỉ ốm
two weeks' sick-leave
được phép nghỉ ốm hai tuần


/'sikli:v/

danh từ
phép nghỉ ốm
thời gian nghỉ ốm

Related search result for "sick-leave"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.