Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sice




sice
[sais]
danh từ
mặt sáu, mặt lục (của con súc sắc)
danh từ (Anh-Ân)
người giữ ngựa
xà ích



(lý thuyết trò chơi) sáu điểm, mặt lục (súc sắc)

/sais/

danh từ
mặt sáu, mặt lục (của con súc sắc)

danh từ (Anh-Ỡn)
người giữ ngựa
xà ích

Related search result for "sice"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.