Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
siccative




siccative
['sikətiv]
danh từ
chất làm mau khô; sự mau khô
siccative oil
dầu mau khô


/'sikətiv/

danh từ
chất làm mau khô; mau khô
siccative oil dầu mau khô

danh từ
chất làm mau khô

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "siccative"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.