Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sibling





sibling
['sibliη]
danh từ
một trong hai hay nhiều người có cùng cha mẹ; anh chị em ruột
I've two brothers and a sister: three siblings in all
tôi có hai anh trai và một em gái: ba anh chị em ruột cả thảy
sibling rivalry
sự kình địch giữa anh chị em ruột


/'sibliɳ/

danh từ
anh (chị, em) ruột

Related search result for "sibling"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.