Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sibilance




sibilance
['sibiləns]
Cách viết khác:
sibilancy
['sibilənsi]
danh từ (ngôn ngữ học)
tính chất âm xuýt
âm xuýt, chữ xúyt


/'sibiləns/ (sibilancy) /'sibilənsi/

danh từ (ngôn ngữ học)
tính chất âm xuýt
âm xuýt

Related search result for "sibilance"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.