|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
siamois
| [siamois] | | tính từ | | | (từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc) Thái Lan | | | chat siamois | | | mèo Xiêm | | | frères siamois; soeurs siamoises | | | trẻ sinh đôi dính nhau | | | (nghĩa bóng) bạn bè, anh em thân thiết nhau | | danh từ giống đực | | | (từ cũ, nghĩa cũ) tiếng Thái Lan | | | mèo xiêm |
|
|
|
|