Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shrewishness




shrewishness
['∫ru:i∫nis]
danh từ
tính đanh đá; tính hay gắt gỏng; sự bẳn tính


/'ʃru:iʃnis/

danh từ
tính đanh đá; tính hay gắt gỏng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.