Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
short-spoken




short-spoken
['∫ɔ:t'spoukən]
tính từ
(nói) ngắn gọn


/'ʃɔ:t'spoukn/

tính từ
(nói) ngắn gọn

Related search result for "short-spoken"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.