Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
short-skirted




short-skirted
['∫ɔ:t'skə:tid]
tính từ
mặc váy ngắn


/'ʃɔ:t'skə:tid/

tính từ
mặc váy ngắn

Related search result for "short-skirted"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.