Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
short-rib




short-rib
['∫ɔ:t'rib]
danh từ
(giải phẫu) xương sườn cụt


/'ʃɔ:trib/

danh từ
(giải phẫu) xương sườn cụt

Related search result for "short-rib"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.