Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
short-order




short-order
['∫ɔ:t'ɔ:də]
tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
(thuộc) món ăn làm vội
a short-order dinner
bữa cơm làm vội
vội, mau, nhanh


/'ʃɔ:t'ɔ:də/

tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
(thuộc) món ăn làm vội
a short-order dinner bữa cơm làm vội
vội, mau, nhanh

Related search result for "short-order"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.