Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
short-legged




short-legged
['∫ɔ:t'legd]
tính từ
có chân ngắn


/'ʃɔ:t'legd/

tính từ
có chân ngắn

Related search result for "short-legged"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.