Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
short-haired




short-haired
['∫ɔ:t'heəd]
tính từ
có tóc ngắn


/'ʃɔ:t'heəd/

danh từ
tốc ký
to take a speech down in short-haired ghi tốc ký một bài diễn văn
short-haired typist người đánh máy kiêm tốc ký

Related search result for "short-haired"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.