shop-soiled
shop-soiled | ['∫ɔp'sɔild] | | Cách viết khác: | | shop-worn | | ['∫ɔp'wɔ:n] | | tính từ | | | bẩn, phai màu (do để trưng bày trong cửa hàng) | | | cũ rích, gây nhàm chán | | | shop-soiled argument | | lý lẽ cũ rích |
/'ʃɔpsɔild/ (shop-worn) /'ʃɔpwɔ:n/ worn) /'ʃɔpwɔ:n/
tính từ bẩn bụi, phai màu (vì bày hàng) cũ rích shop-soiled argument lý lẽ cũ rích
|
|